Engstars xin gửi tới các bạn danh sách các từ vựng về các loài vật, được sắp xếp sẵn theo thứ tự từ A-Z, tiện cho việc tra cứu!
A | Albatross | Hải âu mày đen |
Alligator | Cá sấu mõm ngắn | |
Ant | Kiến | |
Anteater | Thú ăn kiến | |
Armadillo | Tatu | |
B | Baboon | Khỉ đầu chó |
Badger | Lửng | |
Bat | Dơi | |
Bear | Gấu | |
Beaver | Hải ly | |
Beetle | Bọ cánh cứng | |
Bird | Chim | |
Boar | Lợn rừng | |
Buffalo | Trâu | |
Bull | Bò | |
C | Camel | Lạc đà |
Cat | Mèo | |
Caterpillar | Sâu bướm | |
Chameleon | Tắc kè hoa | |
Cheetah | Báo gêpa | |
Chicken | Gà | |
Chimpanzee | Tinh tinh | |
Chipmunk | Sóc chuột | |
Cow | Bò | |
Crab | Cua | |
Crocodile | Cá sấu | |
D | Deer | Nai |
Dodo | Chim cưu (tuyệt chủng) | |
Dog | Chó | |
Dolphin | Cá heo | |
Donkey | Lừa | |
Duck | Vịt | |
E | Eagle | Chim ưng |
Eel | Lươn | |
Elephant | Voi | |
Emu | Đà điểu emu | |
F | Ferret | Chồn sương |
Fish | Cá | |
Flamingo | Chim hồng hạc | |
Fox | Cáo | |
Frog | Ếch | |
G | Gecko | Tắc kè |
Gerbil | Chuột nhảy gerbil | |
Giraffe | Hươu cao cổ | |
Goat | Dê | |
Goose | Ngỗng | |
Gorilla | Khỉ đột | |
Greyhound | Chó săn thỏ | |
Guinea Pig | Chuột lang nhà (bọ ú) | |
H | Hamster | Chuột đuôi cụt |
Hare | Thỏ rừng | |
Hedgehog | Con nhím | |
Hippopotamus (Hippo) | Hà mã | |
Horse | Ngựa | |
Hyena | Linh cẩu | |
I | Ibis | Cò quăm (nguy cơ tuyệt chủng) |
Iguana | Kỳ nhông (ngâm rượu) | |
Insect | Côn trùng | |
J | Jaguar | Báo đốm |
Jellyfish | Sứa | |
K | Kangaroo | Chuột túi |
Kingfisher | Chim bói cá | |
Kiwi | Chim kiwi (nguy cơ tuyệt chủng) | |
Koala | Gấu túi (không phải gấu) | |
Komodo Dragon | Rồng komodo (nguy cơ tuyệt chủng) | |
L | Leopard | Báo hoa mai |
Lion | Sư tử | |
Lizard | Thằn lằn | |
Llama | Lạc đà không bướu | |
Lobster | Tôm | |
Lynx | Linh miêu | |
M | Meerkat | Cầy meerkat |
Mole | Chuột chũi | |
Mongoose | Cầy mangut | |
Monkey | Khỉ | |
Moose | Nai sừng tấm á-âu | |
Mouse | Chuột | |
N | Newt | Sa giông |
O | Octopus | Bạch tuộc |
Ostrich | Đà điểu | |
Otter | Rái cá | |
Owl | Cú | |
P | Panther | Báo đen |
Parrot | Vẹt | |
Peacock | Công | |
Pelican | Chim bồ nông | |
Penguin | Chim cánh cụt | |
Pheasant | Gà lôi | |
Pig | Lợn | |
Polar Bear | Gấu bắc cực | |
Puffin | Hải âu cổ rụt | |
Puma | Báo sư tử | |
Q | Quail | Chim cút |
R | Rabbit | Thỏ |
Raccoon | Gấu mèo | |
Rat | Chuột | |
Reindeer | Tuần lộc | |
Rhinoceros (Rhino) | Tê giác | |
S | Seal | Hải cẩu |
Shark | Cá mập | |
Sheep | Cừu | |
Skunk | Chồn hôi | |
Snail | Ốc sên | |
Snake | Rắn | |
Squirrel | Sóc | |
Swan | Thiên nga | |
T | Tiger | Hổ |
Tortoise | Rùa cạn | |
Turkey | Gà tây | |
Turtle | Rùa | |
U | … | … |
V | … | … |
W | Walrus | Voi biển |
Whale | Cá voi | |
Wolf | Sói | |
Wombat | Gấu túi mũi trần (không phải gấu) | |
X | … | … |
Y | … | … |
Z | Zebra | Ngựa vằn |